Thuốc trị táo bón hoạt động bằng cách nhuận tràng, kích thích nhu động ruột và giúp người bệnh đi đại tiện dễ dàng hơn. Dưới đây sẽ giới thiệu các loại thuốc táo bón hiệu quả nhất, người bệnh có thể tham khảo.
Bị táo bón uống thuốc gì – Top 7 loại hiệu quả nhất
Táo bón xảy ra khi người bệnh đi đại tiện ít hơn bình thường hoặc khi phân khô cứng, khó đi ra khỏi hậu môn. Táo bón thường có biểu hiện khác nhau ở mỗi người, tuy nhiên hầu hết các trường hợp, táo bón được định nghĩa là đi đại tiện ít hơn ba lần mỗi tuần.
Tập thể dục và thay đổi chế độ ăn uống có thể góp phần điều trị các tình trạng này. Tuy nhiên, đôi khi bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc táo bón nhằm mang lại hiệu quả nhanh chóng hơn. Các loại thuốc táo bón phổ biến bao gồm:
1. Thuốc trị táo bón Sorbitol DHG 5g
- Thương hiệu: Dược Hậu Giang
- Xuất xứ: Việt Nam
- Hoạt chất: Sorbitol
- Dạng bào chế: Thuốc bột
- Công dụng: Điều trị khó tiêu, đầy hơi, chướng bụng, táo bón, rối loạn tiêu hóa.
- Giá bán tham khảo: 1.200 đồng / gói x 5 g và 24.000 đồng / Hộp 20 gói x 5 g
Sorbitol DHG 5g được sử dụng để điều trị táo bón không thường xuyên hoặc bất thường. Thuốc hoạt động bằng cách làm mềm phân, tạo ra nhu động ruột trong ¼ – 4 giờ sau khi sử dụng, từ đó giúp người bệnh đi ngoài dễ dàng hơn. Ngoài ra, thuốc cũng giúp cải thiện các chứng khó tiêu, rối loạn tiêu hóa, sình bụng, chướng bụng.
Chống chỉ định:
- Viêm ruột non
- Viêm loét đại – trực tràng
- Viêm đại tràng
- Bệnh Crohn
- Hội chứng tắc hoặc bán tắc
- Hội chứng đau bụng không rõ nguyên nhân
- Người bệnh không dung nạp fructose do di truyền
Hướng dẫn sử dụng và liều dùng:
- Sử dụng thuốc theo đường uống.
- Pha 1 gói thuốc với ½ cốc nước, dùng uống.
Liều lượng dùng điều trị táo bón:
- Người lớn dùng 1 gói lúc đói, uống vào buổi sáng.
- Trẻ em dùng ½ gói lúc đói vào buổi sáng.
Liều lượng điều trị chứng khó tiêu và kích thích nhu động ruột:
- Người lớn uống 1 – 3 gói mỗi ngày, uống trước bữa ăn hoặc khi có triệu chứng khó tiêu.
- Liều lượng sử dụng thuốc có thể thay đổi tùy theo các triệu chứng cụ thể. Trao đổi với bác sĩ trước khi thay đổi liều lượng thuốc.
Tác dụng phụ:
- Tiêu chảy
- Đau bụng
Hầu hết các trường hợp, Sorbitol DHG 5g an toàn và ít khi dẫn đến các tác dụng không mong muốn. Tuy nhiên người bệnh nên thận trọng quan sát phản ứng của cơ thể và thông báo cho bác sĩ nếu nhận thấy các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thận trọng khi sử dụng:
- Không sử dụng thuốc trị táo bón Sorbitol DHG 5g trong trong thời gian kéo dài. Thuốc chỉ hỗ trợ cải thiện các triệu chứng, người bệnh cần thực hiện chế độ ăn uống cân bằng và vận động hợp lý để ngăn ngừa táo bón.
- Bệnh nhân bị bệnh kết tràng cần giảm liều và tránh sử dụng thuốc lúc đói.
2. Little Parachoc – Thuốc táo bón dạng siro cho bé
- Thương hiệu: Paedpharm Pty ltd
- Xuất xứ: Úc
- Thành phần: Parafin
- Dạng bào chế: Siro
- Công dụng: Làm mềm phân, hỗ trợ điều trị táo bón
- Giá bán tham khảo: 329.000 đồng / Hộp 1 chai x 400 ml
Thành phần chính:
- Parafin 50%
- Benzoic acid
- Saccharin sodium
- Potassium sorbate
- Calcium Cyclamate
Little Parachoc là thuốc chữa táo bón cho trẻ em từ 1 – 12 tuổi. Thuốc hoạt động bằng cách bôi trơn thành ruột, tăng khối lượng phân, làm phần mềm và giúp trẻ đi ngoài dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng giúp trẻ hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn, từ đó tăng cường sự ngon miệng, cải thiện sức khỏe tổng thể và phòng ngừa táo bón trong tương lai.
Công dụng của Little Parachoc:
- Cải thiện hoạt động của hệ thống tiêu hóa
- Điều trị táo bón, ngăn ngừa tình trạng đầy bụng, khó tiêu
- Giúp bé ăn ngon miệng, hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn
Chống chỉ định:
- Trẻ em dưới 12 tháng tuổi không được sử dụng
- Trẻ dị ứng hoặc mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của sản phẩm, không được sử dụng
Hướng dẫn sử dụng và liều lượng:
- Lắc kỹ trước khi sử dụng.
- Nên sử dụng sản phẩm ngày sau khi ăn sáng hoặc ăn tối. Không sử dụng trước khi đi ngủ khoảng 2 giờ để đạt hiệu quả trị táo bón tốt nhất mà không gây ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.
Liều lượng đề nghị:
- Trẻ em từ 12 tháng – 6 tuổi: Uống 10 – 15 ml mỗi ngày
- Trẻ từ 7 – 12 tuổi: Uống 20 ml mỗi ngày
- Người lớn: Uống 40 ml mỗi ngày
Thận trọng khi sử dụng:
- Không dùng cho trẻ em đang quấy khóc, không hợp tác và không muốn sử dụng thuốc trị táo bón. Điều này có thể dẫn đến hít phải Parafin lỏng vào phổi.
- Trẻ em suy nhược cơ thể nghiêm trọng, chậm tăng trưởng hoặc bệnh trào ngược dạ dày thực quản không được sử dụng để tránh trào ngược thuốc vào phổi.
- Nếu nhận thấy các tác dụng phụ không mong muốn hoặc biến chứng nghiêm trọng, cha mẹ nên thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.
3. Nhuận tràng ISO – Thuốc chống táo bón dạng bột
- Thương hiệu: IsoPharco
- Nhà sản xuất: Abipha
- Xuất xứ: Việt Nam
- Dạng bào chế: Bột thuốc pha uống
- Công dụng: Nhuận tràng, bổ sung chất xơ tự nhiên cho cơ thể, điều trị táo bón
- Giá bán tham khảo: 76.000 đồng / Hộp 20 gói x 3 g
Thành phần chính:
- Fructo oligo saccharid 500 mg
- Inulin 500 mg
- Cao khô Phan tả diệp 100 mg
- Cao khô hỗn hợp dược liệu 100 mg (tương đương với Sinh địa 250 mg, Đại hoàng 90 mg, Mang tiêu 50 mg và Huyền sâm 300 mg)
- Chất phụ liệu vừa đủ bao gồm chất độn (Glucose khan, Lactose, đường bột), chất kết dính (Polyvinylpyrrolidone K30) và hương tổng hợp
Công dụng:
- Nhuận tràng, cung cấp chất xơ tự nhiên, làm mềm phân, chống táo bón
- Tăng cường hệ thống vi sinh vật đường ruột, điều trị các chứng khó tiêu, đầy hơi, chướng bụng
Cách dùng và liều lượng:
- Pha một gói thuốc 3 g với 20 – 30 ml nước, hòa tan, dùng uống.
- Có thể pha thuốc với cháo hoặc bột để điều trị táo bón ở trẻ em.
Liều lượng khuyến cáo:
- Trẻ em từ 1 – 3 tuổi: Mỗi ngày uống 1 – 2 gói
- Trẻ em từ 4 – 12 tuổi: Mỗi lần uống 1 – 2 gói, 2 lần mỗi ngày
- Người lớn: Mỗi lần uống 2 – 3 gói, 2 lần mỗi ngày
Thận trọng khi sử dụng:
- Không sử dụng Nhuận tràng ISO cho người dị ứng hoặc mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của sản phẩm.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng khi nhận được sự đồng ý của bác sĩ.
4. Thuốc chữa táo bón Bisalaxyl 5 mg
- Nhà sản xuất: Vidipha
- Xuất xứ: Việt Nam
- Hoạt chất: Bisacodyl
- Dạng bào chế: Viên bao đường tan trong ruột
- Công dụng: Điều trị táo bón và làm sạch ruột
- Giá bán tham khảo: 550 đồng / viên hoặc 24.000 đồng / Hộp 5 vỉ x 10 viên
Bisalaxyl 5 mg là thuốc trị táo bón cho người lớn và trẻ em từ 6 tuổi. Thuốc hoạt động bằng cách làm sạch ruột, loại bỏ các chất thải bên trong đại trực tràng.
Thành phần:
Mỗi viên bao đường thuốc trị táo bón Bisacodyl 5 mg có chứa:
- Hoạt chất chính: Bisacodyl 5mg
- Tá dược: Tinh bột ngô, magnesium stearate, lactose, bột talc, P.V.P, triethyl citrate, aerosil, eudragit L 100, titan dioksid, gôm Ả Rập, phẩm màu oxyd sắt đỏ, gelatin, đường trắng, phẩm màu oxyd sắt nâu, phẩm màu yellow sunset, sáp carnauba và sáp ong
Chỉ định sử dụng:
- Điều trị táo bón
- Làm sạch ruột và hệ thống tiêu hóa
Chống chỉ định:
- Người phẫu thuật ổ bụng không sử dụng
- Người tắc ruột, viêm ruột thừa, chảy máu trực tràng, viêm dạ dày – ruột, không được sử dụng
Hướng dẫn sử dụng và liều dùng:
- Thuốc được sử dụng thông qua đường uống.
- Người lớn và trẻ em từ 10 tuổi: Sử dụng 1 – 2 viên bao đường vào buổi tối. Có thể sử dụng liều lượng cao hơn nếu cần thiết. Tối đa 3 – 4 viên mỗi ngày.
- Trẻ em dưới 10 tuổi: 1 viên nén bao đường vào buổi tối.
- Người cao tuổi trên 65 tuổi sử dụng liều như người lớn, không cần điều chỉnh liều.
Tác dụng phụ không mong muốn:
- Đau bụng
- Buồn nôn
- Kích ứng trực tràng
Lưu ý khi sử dụng:
- Thuốc trị táo bón Bisalaxyl 5 mg chỉ tan trong ruột, do đó không được nhai viên thuốc trước khi nuốt.
- Không sử dụng thuốc kháng acid và sữa sau khi uống thuốc. Sử dụng trước hoặc sau khi uống thuốc ít nhất là 1 giờ.
- Không sử dụng thuốc trị táo bón dài ngày, điều này có thể dẫn đến mất trương lực, giảm kali máu hoặc nhuận tràng kéo dài hơn 1 tuần. Do đó, chỉ sử dụng thuốc kéo dài nếu nhận được sự đồng ý của bác sĩ.
Tương tác:
- Bisalaxyl 5 mg có thể tương tác với thuốc lợi tiểu và các chất bổ sung kali
- Không dùng phối hợp với các loại thuốc kháng acid, thuốc kháng thụ thể H2 hoặc sữa trong vòng 1 giờ trước hoặc sau khi uống thuốc
- Không sử dụng thuốc trị táo bón quá liều lượng quy định. Quá liều có thể dẫn đến đau bụng hoặc các dấu hiệu mất nước, đặc biệt là ở người cao tuổi và trẻ em.
5. Forlax 10g – Thuốc trị táo bón nhanh nhất
- Thương hiệu: Beaufour Ipsen
- Xuất xứ: Pháp
- Hoạt chất: Macrogol
- Dạng bào chế: Thuốc pha pha dung dịch uống
- Giá bán tham khảo: 5.000 đồng / gói hoặc 100.000 đồng / Hộp 20 gói x 10 g
Thành phần:
Mỗi gói thuốc chống táo bón Forlax 10g có chứa:
- Macrogol 4000: 10.00 g
- Saccharin Sodium: 0.017g
- Hương vị (cam – bưởi): 0.15 g
- Thành phần hương cam và bưởi bao gồm tinh dầu cam, bưởi, nước cam cô đặc, ethyl butyrate, octanal, citral, acetaldehyde, maltodextrine, gum arabic, linalol, alpha terpineol, beta gamma hexenol, sorbitol, BHA (E320) và sulphur dioxide (E220)
Chỉ định:
- Điều trị táo bón ở trẻ em từ 8 tuổi và người lớn
Chống chỉ định:
- Bệnh viêm ruột nặng (viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn)
- Phình đại tràng nhiễm độc
- Thủng đường tiêu hóa hoặc có nguy cơ thủng đường tiêu hóa cao
- Tắc ruột hoặc có nguy cơ tắc ruột
- Có triệu chứng hẹp đường ruột
- Hội chứng đau bụng không rõ nguyên nhân
- Người mẫn cảm hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc
Cách sử dụng và liều lượng:
- Thuốc được sử dụng thông qua đường uống
- Hòa tan mỗi gói thuốc trong 1 ly nước trước khi uống.
- Nên uống thuốc vào buổi sáng, liều lượng và thời gian có thể điều chỉnh để đạt hiệu quả tốt nhất.
Liều lượng sử dụng:
- Người lớn: 1 – 2 gói (10 – 20 g) mỗi ngày, có thể uống 1 lần vào buổi sáng.
- Trẻ em: Uống 1 gói mỗi ngày vào buổi sáng.
- Có thể uống thuốc cách ngày hoặc điều chỉnh dựa trên mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.
- Thuốc trị táo bón Forlax 10g thường mang lại hiệu quả trong vòng 24 – 48 giờ sau khi sử dụng.
- Trẻ em không được sử dụng thuốc quá 3 tháng.
Tác dụng phụ:
- Đau bụng, chướng bụng, tiêu chảy, buồn nôn
- Nôn, cần đi đại tiện gấp hoặc đại tiện không tự chủ
Lưu ý khi sử dụng:
- Thuốc có chứa macrogol, do đó có thể dẫn đến phản ứng quá mức (nổi mề đay, phát ban, ngứa da hoặc sốc phản vệ) ở người dị ứng với macrogol.
- Thuốc này chứa sorbitol, do đó không dùng cho người không dụng nạp fructose.
- Nếu bị tiêu chảy, cần chú ý bổ sung nước để tránh gây mất nước và ảnh hưởng đến chức năng thận. Cân nhắc sử dụng các chất điện giải nếu cần thiết.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc nếu nhận được sự chỉ định của bác sĩ điều trị.
6. Isilax Bimbi Pharmalife – Siro trị táo bón cho trẻ
- Nhà sản xuất: Pharmalife Research
- Nước sản xuất: Ý
- Dạng bào chế: Dung dịch
- Công dụng: Bổ sung chất xơ, giúp nhuận tràng, giảm táo bón ở trẻ
- Giá bán tham khảo: 330.000 đồng / Hộp 1 chai x 300 ml
Thành phần:
- Dịch chiết quả Táo tây
- Dịch chiết quả Mận
- Cẩm quỳ
- Dịch chiết cây Manna
- Inulin
- Pectin
Isilax Bimbi Pharmalife là thuốc trị táo bón hoạt động bằng cách bổ sung chất xơ từ thực vật, giúp nhuận tràng, làm mềm phân và giúp trẻ em đi đại tiện dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng giúp cung cấp vitamin A, vitamin D, vitamin C và các khoáng chất cần thiết, nhằm cải thiện hoạt động của hệ thống tiêu hóa cũng như phục hồi các tổn thương sau táo bón.
Công dụng:
- Tăng cường thể tích phân, làm mềm phân, điều trị táo bón
- Cải thiện hoạt động của hệ thống tiêu hóa, điều trị khó tiêu, đầy hơi, chướng bụng
Cách dùng và liều lượng:
- Lắc kỹ trước khi sử dụng.
- Có thể uống trực tiếp hoặc pha loãng với nước và các loại đồ uống khác, chẳng hạn như trà, sữa, nước trái cây.
- Liệu trình sử dụng có thể kéo dài từ 1 – 3 tháng hoặc có thể kéo dài đến 6 tháng tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.
Liều lượng khuyến cáo:
- Trẻ từ 6 – 12 tháng tuổi: Uống 1 – 3 muỗng (15 – 45 ml) mỗi ngày, nên sử dụng vào buổi tối trước khi đi ngủ.
Liều lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào cân nặng và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.
- Trong đợt cấp tính:
- Trẻ em dưới 5 kg: 5 ml / lần / ngày
- Trẻ từ 5 – 10 kg: 10 – 15 ml / lần, 1 – 2 lần / ngày
- Trẻ từ 20 – 30 kg: 15 – 20 ml / lần, 1 – 2 lần / ngày
- Trẻ em từ 30 kg: 20 – 30 ml / lần. 1 – 2 lần / ngày
- Trong giai đoạn duy trì:
- Giảm liều lượng sau khi đi đại tiện bình thường. Liều duy trì cho trẻ em từ 2 tuổi là 10 ml / ngày và trẻ dưới 2 tuổi là 5 ml / ngày. Liều lượng cũng được điều chỉnh dựa theo cân nặng.
Lưu ý khi sử dụng:
- Sản phẩm có chứa dịch chiết hữu cơ, có chứa các thành phần bột không hòa tan. Do đó nên lắc đều trước khi sử dụng.
- Không sử dụng sản phẩm đã biến dạng, thay đổi hương vị hoặc có mùi bất thường.
7. Rectiofar Pharmedic – Thuốc trị táo bón cho trẻ em và người lớn
- Thương hiệu: Pharmedic
- Xuất xứ: Việt Nam
- Thành phần: Glycerin
- Dạng bào chế: Dung dịch bơm trực tràng
- Công dụng: Điều trị táo bón
- Giá bán tham khảo: 2.800 đồng / Ống 5 ml
Rectiofar Pharmedic có chứa hoạt chất glycerin được sản xuất dưới dạng bơm trực tràng, nhằm bôi trơn hậu môn – trực tràng, giúp người lớn và trẻ em đi đại tiện dễ dàng hơn. Thuốc cũng có tác dụng làm mềm phân, thúc đẩy nhu động ruột và giúp người táo bón đi ngoài dễ dàng hơn.
Chỉ định sử dụng:
- Táo bón ở cả người lớn và trẻ em
Chống chỉ định:
- Dị ứng hoặc nhạy cảm quá mức với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Bệnh trĩ cấp tính, tiêu chảy hoặc rò hậu môn
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc được sử dụng bằng cách bơm trực tiếp vào trực tràng.
- Vệ sinh hậu môn sạch sẽ trước khi sử dụng thuốc.
Liều dùng khuyến cáo:
- Trẻ em: Mỗi lần dùng 3 ml, 1 – 2 lần mỗi ngày
- Người lớn: Mỗi lần dùng 5 ml, 1 – 2 lần mỗi ngày
Tác dụng phụ:
- Kích ứng tại chỗ ở trực tràng
- Đau đầu, buồn nôn và nôn
- Choáng váng, lú lẫn, tiêu chảy, buồn nôn, khát nước
Thận trọng khi sử dụng:
- Bệnh nhân bệnh tim, gan và thận
- Người cao tuổi
- Người bệnh ở trạng thái tinh thần không tỉnh táo, suy tim sung huyết, người cao tuổi lão suy, bệnh nhân đái tháo đường và mất nước nghiêm trọng
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú chỉ sử dụng thuốc nếu nhận được sự đồng ý của bác sĩ
Lưu ý khi sử dụng:
- Liều lượng có thể thay đổi dựa theo thể trạng và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng. Trao đổi với bác sĩ nếu cần thay đổi liều lượng.
- Không tự ý thay đổi liều lượng Rectiofar Pharmedic, quá liều có thể dẫn đến tiêu chảy nghiêm trọng, loạn nhịp tim, đau rát trực tràng và tăng đường huyết.
- Nếu sử dụng quá liều, cần ngừng thuốc và đưa người bệnh đến bệnh viện ngay lập tức.
Lưu ý khi sử dụng thuốc trị táo bón
Các loại thuốc điều trị táo bón có thể mang lại hiệu quả nhanh chóng, tuy nhiên không được lạm dụng hoặc sử dụng thuốc trong thời gian kéo dài. Điều này có thể dẫn đến mất trương lực cơ, phụ thuộc và nhiều vấn đề đường tiêu hóa khác.
Bên cạnh việc sử dụng thuốc ngắn hạn, người bệnh cần có kế hoạch điều trị dài hạn và ngăn ngừa táo bón tái phát. Một số lời khuyên dành cho người bệnh táo bón bao gồm:
- Ăn nhiều chất xơ để làm mềm và loãng phân, điều này giúp phân đi ra khỏi cơ thể dễ dàng hơn.
- Uống nhiều nước để làm mềm phân và di chuyển trong hệ thống tiêu hóa dễ dàng hơn.
- Hạn chế thức ăn nhiều chất béo, ít chất xơ, chẳng hạn như thịt chế biến sẵn, phô mai và các loại thực phẩm từ sữa khác.
- Tập thể dục thường xuyên để phân di chuyển trong hệ thống tiêu hóa dễ dàng hơn.
- Sử dụng men vi sinh trị táo bón để tăng cường lợi khuẩn trong đường ruột và chống táo bón.
Nếu các loại thuốc trị táo bón không mang lại hiệu quả hoặc khi các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn, người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán và có kế hoạch điều trị theo phác đồ của bác sĩ. Không tự ý kết hợp các loại thuốc trị táo bón hoặc tăng liều lượng mà không hỏi ý kiến của bác sĩ, điều này có thể dẫn đến nhiều rủi ro nghiêm trọng khác.